Tổng quan sản phẩm
Ổ cứng SSD TRM S100 256GB 2.5 inch SATA3 là lựa chọn hữu hiệu cho việc nâng cấp thêm đối với máy tính cá nhân để đạt hiệu năng vượt trội. Ổ SSD nhanh hơn nhiều lần so với ổ cứng truyền thống, đối với thiết bị di động, ổ SSD cũng đặc biệt tốt vì khả năng chịu chấn động cao, tiêu thụ năng lượng thấp.
Nâng cấp từ ổ cứng truyền thống lên SSD, hoặc lắp thêm ổ SSD vào máy tính để bàn hay máy tính xách tay đem tới hiệu năng về thời gian truy xuất, nạp ứng dụng.
Các thành phần của thiết bị lưu trữ SSD
Ổ lưu trữ thể rắn (SSD) gồm ba thành phần chính:
- Khối điều khiển
- Chip DRAM
- bộ nhớ NAND.
Trong đó, bộ điều khiển đóng vai trò trung gian, kết nối chip NAND với máy tính của bạn.
Các chip nhớ NAND gồm những khối bộ nhỡ tĩnh cho phép lưu dữ liệu bất kì lúc nào. Khác với chip flash NAND, DRAM là bộ nhớ động, luôn cần năng lượng để có thể lưu dữ liệu.
DRAM không phải lúc nào cũng có mặt trên ổ SSD. Nhiều dòng ổ SSD được chế tạo không sử dụng DRAM, phù hợp hơn với người dùng hạn hẹp về tài chính.
Tăng tốc độ máy tính nhanh hơn gấp 4 lần
Ổ cứng SSD TRM S100 nhanh hơn 4 lần so với ổ cứng truyền thống. TRM S100 không chỉ tăng tốc độ khởi động, thời gian tắt máy và thời gian đáp ứng của ứng dụng mà còn nhẹ và dễ mang theo, sản phẩm hoàn hảo thay thế ổ cứng truyền thống.
Dung lượng lưu trữ 256GB
Ổ Cứng SSD cung cấp cho bạn thêm 256GB để thêm dung lượng lưu trữ các dữ liệu của mình. Mọi tập tin video và hình ảnh của bạn sẽ được lưu trữ với tốc độ nhanh chóng không ngờ.
Tiết kiệm điện năng
SSD TRM S100 Sata III – 256GB sẽ giúp máy tiết kiệm năng lượng và khởi động máy nhanh hơn. Ổ cứng nhanh hơn 10 lần so với ổ cứng khác sẽ giúp các tác vụ hoạt động trên máy sẽ nhanh chóng hơn
Bảo vệ hoàn toàn, độ bền toàn diện
SSD TRM sử dụng bộ nhớ 3D nand flash, bền, chống sốc và cung cấp bảo vệ hoàn toàn.
Thiết kế siêu mỏng chỉ 7mm giúp bạn dễ dàng gắn vào các loại máy tính mỏng nhẹ
Thông số kỹ thuật | Ổ cứng SSD TRM S100 256GB 2.5 inch SATA3 (Đọc 560MB/s – Ghi 520MB/s) |
Form Factor | 2.5″ |
NAND Flash | 3D Nand Flash |
Kích thước | 100x70x7 (mm) |
Trong lượng | 54g |
Giao tiếp | SATA 6Gb/s |
Tốc độ đọc/ghi tuần tự (tối đa) | Upto 560/520 MB/s |
Tốc độ đọc ghi thực tế có thể dao động phụ thuộc vào dung lượng còn trống, cấu hình máy tính, phần mềm cài đặt và nhiều nguyên nhân khác | |
MTBF | 1,000,000 giờ |
Chống sốc | 1500G |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C – 70°C |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.