Model | ST1K | ST1KL | ST2K | ST2KL | ST3K | ST3KL | |
Capacity | VA/W | 1KVA/1000W | 2KVA/2000W | 3KVA/3000W | |||
Technology/ Công nghệ | Double Conversion Online UPS | ||||||
Phase | Single Phase Input & Single Phase Output | ||||||
Input/ Đầu vào | Wiring / Dây | L/N+PE | |||||
Rated Voltage/ Điện áp định mức | 110/115/120/127Vac; 208/220/230/240VAC | ||||||
Voltage Range/ Dải điện áp | 110V: 55~145VAC; 220V: 90~300VAC | ||||||
Frequency Range/ Dải tần số | 40Hz-70Hz | ||||||
Input Power Factor/ Hệ số công suất đầu vào | ≥0.99 | ||||||
Output/ Đầu ra | Wiring/ | L/N+PE | |||||
Output Voltage | 110/115/120/127VAC; 208/220/230/240VAC | ||||||
Output PF | 1.0 | ||||||
Voltage Regulation | ±1% | ||||||
Output Frequency | 50/60±4Hz(Sync Mode) / 50/60Hz±0.1%(Free Run) | ||||||
Waveform | Pure Sine Wave | ||||||
Distortion | <2%(Linear Load) | ||||||
<5%(None-Linear Load) | |||||||
Over load | 1Min@105%~125%Rated Load | ||||||
30Sec.@125%~150%Rated Load | |||||||
0.5Sec.@>150%Rated Load | |||||||
Efficiency/ Hiệu suất | AC/AC Mode | 88% 89% 90% | |||||
DC/AC Mode | 86% 87% 88% | ||||||
Battery& Charge / Ắc quy / Sạc | Rated Battery Voltage | 24VDC | 36VDC | 48VDC | 72VDC | 72VDC | 96VDC |
Internal | External | Internal | External | Internal | External | ||
Battery Capacity | 12V/7AH x2pcs |
External Battery Depends | 12V/7AH x4pcs |
External Battery Depends | 12V/7AH x6pcs |
External Battery Depends | |
Backup Time/ Thời gian dự phòng | >6mins @ Half Load | >6mins @ Half Load | >6mins @ Half Load | ||||
Charging Current / Dòng sạc | Standard Model with Internal Battery:1A Long Backup Time Model :4A | ||||||
Physical / Vật Lý | Chassis Style / Kiểu | Tower | |||||
Tower Dimension/ Kích thước dạng tháp | 1K: 145(W)X220(H)x250(D)mm | ||||||
1K, 2KL: 145(W)X220(H)x318(D)mm | |||||||
2K: 145(W)X220(H)x390(D)mm | |||||||
3K/3KL: 190(W) x 318(H) x 368(D)mm | |||||||
Weight (kg) / Trọng lượng (Kg) | 8.9 | 4.2 | 14 | 5.9 | 21.6 | 8.3 | |
HMI | LCD DISPLAY / Màn hình LCD | Input Mains Voltage, Frequency, Load level, Operation Mode, Health Status | |||||
Standard Communication Port/ Cổng giao tiếp tiêu chuẩn | RS232 PORT | ||||||
Optional Extension Card / Tùy chọn cạc mở rộng | SNMPCard: Support remote monitor the UPS via Smart Phone APP, Web page, PC Monitor Software , Support Server / NAS shutdown MODBUS Card, USB Card Relay Card (Needs assembly according to order request before shipping |
||||||
Operating Environment/ Môi trường hoạt động | Temperature range / Phạm vi nhiệt độ | -10~50 o C | |||||
Relative Humidity/ Độ ẩm tương đối | 0-98%(Non-condensi)ng | ||||||
Acoustics Noise/ Độ ồn | <55dB @ 1 meters |
UPS Boss 3000VA (Tower)
Giá: Liên hệ
Bộ lưu điện 3000VA/3000Watts Online (1P/1P) Máy phân tích , thiết bị y tế, CCTV, ứng dụng viễn thông cũng như công nghiệp các ứng dụng
Hãy là người đầu tiên nhận xét “UPS Boss 3000VA (Tower)” Hủy
Sản phẩm tương tự
IPS1202: 1200VA/1000W PROLiNK IPS Series là hệ thống biến tần gia đình nhỏ gọn mang lại hiệu suất cao chuyển đổi từ nguồn DC sang AC.
Bộ lưu điện 6000VA/6000Watts Online (Tower) Data Center , Medical, Industry, Emergency, Camera (CCTV), Carparking
Bộ lưu điện 1000VA/900Watts Online (Tower) thiết lưu trữ Sever , Medical, Industry, ATM, Camera (CCTV), Carparking
Bộ lưu điện 80kVA/72kW (3/3) Online Data Center, Medical, Industry, Transport, Emergency
Bộ lưu điện 800VA/360W Kết nối máy tính, POS (cân điện tử), máy tính tiền, Tivi, máy in, máy scan, telephone ,ATM, máy chấm công, Camera (CCTV)
Bộ lưu điện 2000VA/1800Watts Online thiết bị lưu trữ Sever , Medical, Industry, ATM, Camera (CCTV), Carparking
Bộ lưu điện 2200VA/1200W Kết nối máy tính, POS (cân điện tử), máy tính tiền, Tivi, máy in, máy scan, telephone ,ATM, máy chấm công, Camera (CCTV)
Bộ lưu điện 1000VA/1350Watts Online (Tower) thiết lưu trữ Sever , Medical, Industry, ATM, Camera (CCTV), Carparking
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.