THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN ELECTRICAL SPECIFICATIONS |
TÍNH CHẤT VẬT LÝ / PHYSICAL PROPERTIES | |||||||
Điện trở DC / DC Resistance | <9.38Ω/100m | LSOH | CM/CMR | |||||
Điện trở DC Mất cân bằng / DC resistance Unbalance | 5% | Kéo căng (tối đa) / Pulling Tension (max) | 110N (25 lbf) | 110N (25 lbf) | ||||
Điện dung lẫn nhau / Mutual Capacitance | 5.6 nF/100m | Bán kính uốn cong (tối thiểu) / Bend Radius (min) | 25mm (1 in.) | 25mm (1 in.) | ||||
Mất cân bằng điện dung / Capacitance Unbalance | <330 pF/100m | Nhiệt độ cài đặt / Installation Temperature | 0 to 60°C (+32 to 140°F) | 0 to 60°C (+32 to 140°F) | ||||
Trở kháng đặc tính (ohms) / Characteristic Impedance (ohms) | 1-100 MHz: 100 ± 15% 100-350 MHz: 100 ± 22% |
Nhiệt độ bảo quản / Storage Temperature | -20 to 75°C (-4 to 167°F) | -20 to 75°C (-4 to 167°F) | ||||
NVP | 65% | Nhiệt độ hoạt động / Operating Temperature | -20 to 60°C (-4 to 140°F) | -20 to 60°C (-4 to 140°F) | ||||
Trì hoãn Skew / Delay Skew | ≤40ns |
Kênh hoặc liên kết /Channel or link | Các thành phần (Cáp và phần cứng kết nối)/ Components (Cable and connecting hardware) | Băng thông (Tần số đặc trưng) / Bandwidth (Characterization Frequency) | Ứng dụng được đề xuất tối đa / Maximum Recommended Application | ||
ISO/IEC | ANSI/TIA | ISO/IEC | ANSI/TIA | ||
Class C | Category 3 | Category 3 | Category 3 | 16 MHz | 10BASE-T |
Class D | Category 5e | Category 5 | Category 5e | 100 MHz | 100BASE-TX |
Class E | Category 6 | Category 6 | Category 6 | 250 MHz | 1000BASE-T |
Class EA | Category 6A | Category 6A | Category 6A | 500 MHz | 10GBASE-T |
Class F | Category 7 | 600 MHz | 10GBASE-T và chia sẻ cáp (and cable sharing) | ||
Class FA | Category 7A | 1000 MHz | > 10GBASE-T, chia sẻ cáp và Videos (and cable sharing and broadband video) | ||
Class I* | Category 8 | Category 8.1 | Category 8 | 2 GHz | 25/40GBASE-T |
Class II* | Category 8.2 | 2 GHz | 25/40GBASE-T | ||
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.